Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 6197 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/8
Ất Hợi
|
||||||
02
24/8
Bính Tý
|
03
25/8
Đinh Sửu
|
04
26/8
Mậu Dần
|
05
27/8
Kỷ Mão
|
06
28/8
Canh Thìn
|
07
29/8
Tân Tỵ
|
08
1/9
Nhâm Ngọ
|
09
2/9
Quí Mùi
|
10
3/9
Giáp Thân
|
11
4/9
Ất Dậu
|
12
5/9
Bính Tuất
|
13
6/9
Đinh Hợi
|
14
7/9
Mậu Tý
|
15
8/9
Kỷ Sửu
|
16
9/9
Canh Dần
|
17
10/9
Tân Mão
|
18
11/9
Nhâm Thìn
|
19
12/9
Quí Tỵ
|
20
13/9
Giáp Ngọ
|
21
14/9
Ất Mùi
|
22
15/9
Bính Thân
|
23
16/9
Đinh Dậu
|
24
17/9
Mậu Tuất
|
25
18/9
Kỷ Hợi
|
26
19/9
Canh Tý
|
27
20/9
Tân Sửu
|
28
21/9
Nhâm Dần
|
29
22/9
Quí Mão
|
30
23/9
Giáp Thìn
|
31
24/9
Ất Tỵ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6197
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6187
- Lịch vạn niên 6188
- Lịch vạn niên 6189
- Lịch vạn niên 6190
- Lịch vạn niên 6191
- Lịch vạn niên 6192
- Lịch vạn niên 6193
- Lịch vạn niên 6194
- Lịch vạn niên 6195
- Lịch vạn niên 6196
- Lịch vạn niên 6197
- Lịch vạn niên 6198
- Lịch vạn niên 6199
- Lịch vạn niên 6200
- Lịch vạn niên 6201
- Lịch vạn niên 6202
- Lịch vạn niên 6203
- Lịch vạn niên 6204
- Lịch vạn niên 6205
- Lịch vạn niên 6206
- Lịch vạn niên 6207
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!