Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 5289 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/8
Ất Mão
|
02
13/8
Bính Thìn
|
|||||
03
14/8
Đinh Tỵ
|
04
15/8
Mậu Ngọ
|
05
16/8
Kỷ Mùi
|
06
17/8
Canh Thân
|
07
18/8
Tân Dậu
|
08
19/8
Nhâm Tuất
|
09
20/8
Quí Hợi
|
10
21/8
Giáp Tý
|
11
22/8
Ất Sửu
|
12
23/8
Bính Dần
|
13
24/8
Đinh Mão
|
14
25/8
Mậu Thìn
|
15
26/8
Kỷ Tỵ
|
16
27/8
Canh Ngọ
|
17
28/8
Tân Mùi
|
18
29/8
Nhâm Thân
|
19
1/9
Quí Dậu
|
20
2/9
Giáp Tuất
|
21
3/9
Ất Hợi
|
22
4/9
Bính Tý
|
23
5/9
Đinh Sửu
|
24
6/9
Mậu Dần
|
25
7/9
Kỷ Mão
|
26
8/9
Canh Thìn
|
27
9/9
Tân Tỵ
|
28
10/9
Nhâm Ngọ
|
29
11/9
Quí Mùi
|
30
12/9
Giáp Thân
|
31
13/9
Ất Dậu
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5289
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5279
- Lịch vạn niên 5280
- Lịch vạn niên 5281
- Lịch vạn niên 5282
- Lịch vạn niên 5283
- Lịch vạn niên 5284
- Lịch vạn niên 5285
- Lịch vạn niên 5286
- Lịch vạn niên 5287
- Lịch vạn niên 5288
- Lịch vạn niên 5289
- Lịch vạn niên 5290
- Lịch vạn niên 5291
- Lịch vạn niên 5292
- Lịch vạn niên 5293
- Lịch vạn niên 5294
- Lịch vạn niên 5295
- Lịch vạn niên 5296
- Lịch vạn niên 5297
- Lịch vạn niên 5298
- Lịch vạn niên 5299
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!