Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 5087 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
30/8
Ất Hợi
|
02
1/9
Bính Tý
|
|||||
03
2/9
Đinh Sửu
|
04
3/9
Mậu Dần
|
05
4/9
Kỷ Mão
|
06
5/9
Canh Thìn
|
07
6/9
Tân Tỵ
|
08
7/9
Nhâm Ngọ
|
09
8/9
Quí Mùi
|
10
9/9
Giáp Thân
|
11
10/9
Ất Dậu
|
12
11/9
Bính Tuất
|
13
12/9
Đinh Hợi
|
14
13/9
Mậu Tý
|
15
14/9
Kỷ Sửu
|
16
15/9
Canh Dần
|
17
16/9
Tân Mão
|
18
17/9
Nhâm Thìn
|
19
18/9
Quí Tỵ
|
20
19/9
Giáp Ngọ
|
21
20/9
Ất Mùi
|
22
21/9
Bính Thân
|
23
22/9
Đinh Dậu
|
24
23/9
Mậu Tuất
|
25
24/9
Kỷ Hợi
|
26
25/9
Canh Tý
|
27
26/9
Tân Sửu
|
28
27/9
Nhâm Dần
|
29
28/9
Quí Mão
|
30
29/9
Giáp Thìn
|
31
30/9
Ất Tỵ
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5087
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5077
- Lịch vạn niên 5078
- Lịch vạn niên 5079
- Lịch vạn niên 5080
- Lịch vạn niên 5081
- Lịch vạn niên 5082
- Lịch vạn niên 5083
- Lịch vạn niên 5084
- Lịch vạn niên 5085
- Lịch vạn niên 5086
- Lịch vạn niên 5087
- Lịch vạn niên 5088
- Lịch vạn niên 5089
- Lịch vạn niên 5090
- Lịch vạn niên 5091
- Lịch vạn niên 5092
- Lịch vạn niên 5093
- Lịch vạn niên 5094
- Lịch vạn niên 5095
- Lịch vạn niên 5096
- Lịch vạn niên 5097
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!