Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 4684 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
17/8
Quí Hợi
|
02
18/8
Giáp Tý
|
03
19/8
Ất Sửu
|
04
20/8
Bính Dần
|
05
21/8
Đinh Mão
|
||
06
22/8
Mậu Thìn
|
07
23/8
Kỷ Tỵ
|
08
24/8
Canh Ngọ
|
09
25/8
Tân Mùi
|
10
26/8
Nhâm Thân
|
11
27/8
Quí Dậu
|
12
28/8
Giáp Tuất
|
13
29/8
Ất Hợi
|
14
1/9
Bính Tý
|
15
2/9
Đinh Sửu
|
16
3/9
Mậu Dần
|
17
4/9
Kỷ Mão
|
18
5/9
Canh Thìn
|
19
6/9
Tân Tỵ
|
20
7/9
Nhâm Ngọ
|
21
8/9
Quí Mùi
|
22
9/9
Giáp Thân
|
23
10/9
Ất Dậu
|
24
11/9
Bính Tuất
|
25
12/9
Đinh Hợi
|
26
13/9
Mậu Tý
|
27
14/9
Kỷ Sửu
|
28
15/9
Canh Dần
|
29
16/9
Tân Mão
|
30
17/9
Nhâm Thìn
|
31
18/9
Quí Tỵ
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4684
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4674
- Lịch vạn niên 4675
- Lịch vạn niên 4676
- Lịch vạn niên 4677
- Lịch vạn niên 4678
- Lịch vạn niên 4679
- Lịch vạn niên 4680
- Lịch vạn niên 4681
- Lịch vạn niên 4682
- Lịch vạn niên 4683
- Lịch vạn niên 4684
- Lịch vạn niên 4685
- Lịch vạn niên 4686
- Lịch vạn niên 4687
- Lịch vạn niên 4688
- Lịch vạn niên 4689
- Lịch vạn niên 4690
- Lịch vạn niên 4691
- Lịch vạn niên 4692
- Lịch vạn niên 4693
- Lịch vạn niên 4694
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!