Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 4359 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/8
Mậu Tuất
|
02
26/8
Kỷ Hợi
|
03
27/8
Canh Tý
|
04
28/8
Tân Sửu
|
|||
05
29/8
Nhâm Dần
|
06
1/9
Quí Mão
|
07
2/9
Giáp Thìn
|
08
3/9
Ất Tỵ
|
09
4/9
Bính Ngọ
|
10
5/9
Đinh Mùi
|
11
6/9
Mậu Thân
|
12
7/9
Kỷ Dậu
|
13
8/9
Canh Tuất
|
14
9/9
Tân Hợi
|
15
10/9
Nhâm Tý
|
16
11/9
Quí Sửu
|
17
12/9
Giáp Dần
|
18
13/9
Ất Mão
|
19
14/9
Bính Thìn
|
20
15/9
Đinh Tỵ
|
21
16/9
Mậu Ngọ
|
22
17/9
Kỷ Mùi
|
23
18/9
Canh Thân
|
24
19/9
Tân Dậu
|
25
20/9
Nhâm Tuất
|
26
21/9
Quí Hợi
|
27
22/9
Giáp Tý
|
28
23/9
Ất Sửu
|
29
24/9
Bính Dần
|
30
25/9
Đinh Mão
|
31
26/9
Mậu Thìn
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4359
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4349
- Lịch vạn niên 4350
- Lịch vạn niên 4351
- Lịch vạn niên 4352
- Lịch vạn niên 4353
- Lịch vạn niên 4354
- Lịch vạn niên 4355
- Lịch vạn niên 4356
- Lịch vạn niên 4357
- Lịch vạn niên 4358
- Lịch vạn niên 4359
- Lịch vạn niên 4360
- Lịch vạn niên 4361
- Lịch vạn niên 4362
- Lịch vạn niên 4363
- Lịch vạn niên 4364
- Lịch vạn niên 4365
- Lịch vạn niên 4366
- Lịch vạn niên 4367
- Lịch vạn niên 4368
- Lịch vạn niên 4369
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!