Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 3952 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/8
Ất Sửu
|
02
1/9
Bính Dần
|
03
2/9
Đinh Mão
|
04
3/9
Mậu Thìn
|
05
4/9
Kỷ Tỵ
|
||
06
5/9
Canh Ngọ
|
07
6/9
Tân Mùi
|
08
7/9
Nhâm Thân
|
09
8/9
Quí Dậu
|
10
9/9
Giáp Tuất
|
11
10/9
Ất Hợi
|
12
11/9
Bính Tý
|
13
12/9
Đinh Sửu
|
14
13/9
Mậu Dần
|
15
14/9
Kỷ Mão
|
16
15/9
Canh Thìn
|
17
16/9
Tân Tỵ
|
18
17/9
Nhâm Ngọ
|
19
18/9
Quí Mùi
|
20
19/9
Giáp Thân
|
21
20/9
Ất Dậu
|
22
21/9
Bính Tuất
|
23
22/9
Đinh Hợi
|
24
23/9
Mậu Tý
|
25
24/9
Kỷ Sửu
|
26
25/9
Canh Dần
|
27
26/9
Tân Mão
|
28
27/9
Nhâm Thìn
|
29
28/9
Quí Tỵ
|
30
29/9
Giáp Ngọ
|
31
30/9
Ất Mùi
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3952
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3942
- Lịch vạn niên 3943
- Lịch vạn niên 3944
- Lịch vạn niên 3945
- Lịch vạn niên 3946
- Lịch vạn niên 3947
- Lịch vạn niên 3948
- Lịch vạn niên 3949
- Lịch vạn niên 3950
- Lịch vạn niên 3951
- Lịch vạn niên 3952
- Lịch vạn niên 3953
- Lịch vạn niên 3954
- Lịch vạn niên 3955
- Lịch vạn niên 3956
- Lịch vạn niên 3957
- Lịch vạn niên 3958
- Lịch vạn niên 3959
- Lịch vạn niên 3960
- Lịch vạn niên 3961
- Lịch vạn niên 3962
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!