Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 3674 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/8
Mậu Thân
|
02
20/8
Kỷ Dậu
|
03
21/8
Canh Tuất
|
04
22/8
Tân Hợi
|
05
23/8
Nhâm Tý
|
06
24/8
Quí Sửu
|
07
25/8
Giáp Dần
|
08
26/8
Ất Mão
|
09
27/8
Bính Thìn
|
10
28/8
Đinh Tỵ
|
11
29/8
Mậu Ngọ
|
12
30/8
Kỷ Mùi
|
13
1/9
Canh Thân
|
14
2/9
Tân Dậu
|
15
3/9
Nhâm Tuất
|
16
4/9
Quí Hợi
|
17
5/9
Giáp Tý
|
18
6/9
Ất Sửu
|
19
7/9
Bính Dần
|
20
8/9
Đinh Mão
|
21
9/9
Mậu Thìn
|
22
10/9
Kỷ Tỵ
|
23
11/9
Canh Ngọ
|
24
12/9
Tân Mùi
|
25
13/9
Nhâm Thân
|
26
14/9
Quí Dậu
|
27
15/9
Giáp Tuất
|
28
16/9
Ất Hợi
|
29
17/9
Bính Tý
|
30
18/9
Đinh Sửu
|
31
19/9
Mậu Dần
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3674
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3664
- Lịch vạn niên 3665
- Lịch vạn niên 3666
- Lịch vạn niên 3667
- Lịch vạn niên 3668
- Lịch vạn niên 3669
- Lịch vạn niên 3670
- Lịch vạn niên 3671
- Lịch vạn niên 3672
- Lịch vạn niên 3673
- Lịch vạn niên 3674
- Lịch vạn niên 3675
- Lịch vạn niên 3676
- Lịch vạn niên 3677
- Lịch vạn niên 3678
- Lịch vạn niên 3679
- Lịch vạn niên 3680
- Lịch vạn niên 3681
- Lịch vạn niên 3682
- Lịch vạn niên 3683
- Lịch vạn niên 3684
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!