Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 3558 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/8
Kỷ Hợi
|
02
27/8
Canh Tý
|
03
28/8
Tân Sửu
|
04
29/8
Nhâm Dần
|
05
1/9
Quí Mão
|
||
06
2/9
Giáp Thìn
|
07
3/9
Ất Tỵ
|
08
4/9
Bính Ngọ
|
09
5/9
Đinh Mùi
|
10
6/9
Mậu Thân
|
11
7/9
Kỷ Dậu
|
12
8/9
Canh Tuất
|
13
9/9
Tân Hợi
|
14
10/9
Nhâm Tý
|
15
11/9
Quí Sửu
|
16
12/9
Giáp Dần
|
17
13/9
Ất Mão
|
18
14/9
Bính Thìn
|
19
15/9
Đinh Tỵ
|
20
16/9
Mậu Ngọ
|
21
17/9
Kỷ Mùi
|
22
18/9
Canh Thân
|
23
19/9
Tân Dậu
|
24
20/9
Nhâm Tuất
|
25
21/9
Quí Hợi
|
26
22/9
Giáp Tý
|
27
23/9
Ất Sửu
|
28
24/9
Bính Dần
|
29
25/9
Đinh Mão
|
30
26/9
Mậu Thìn
|
31
27/9
Kỷ Tỵ
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3558
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3548
- Lịch vạn niên 3549
- Lịch vạn niên 3550
- Lịch vạn niên 3551
- Lịch vạn niên 3552
- Lịch vạn niên 3553
- Lịch vạn niên 3554
- Lịch vạn niên 3555
- Lịch vạn niên 3556
- Lịch vạn niên 3557
- Lịch vạn niên 3558
- Lịch vạn niên 3559
- Lịch vạn niên 3560
- Lịch vạn niên 3561
- Lịch vạn niên 3562
- Lịch vạn niên 3563
- Lịch vạn niên 3564
- Lịch vạn niên 3565
- Lịch vạn niên 3566
- Lịch vạn niên 3567
- Lịch vạn niên 3568
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!