Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 3285 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/8
Kỷ Dậu
|
02
12/8
Canh Tuất
|
03
13/8
Tân Hợi
|
04
14/8
Nhâm Tý
|
05
15/8
Quí Sửu
|
06
16/8
Giáp Dần
|
07
17/8
Ất Mão
|
08
18/8
Bính Thìn
|
09
19/8
Đinh Tỵ
|
10
20/8
Mậu Ngọ
|
11
21/8
Kỷ Mùi
|
12
22/8
Canh Thân
|
13
23/8
Tân Dậu
|
14
24/8
Nhâm Tuất
|
15
25/8
Quí Hợi
|
16
26/8
Giáp Tý
|
17
27/8
Ất Sửu
|
18
28/8
Bính Dần
|
19
29/8
Đinh Mão
|
20
1/9
Mậu Thìn
|
21
2/9
Kỷ Tỵ
|
22
3/9
Canh Ngọ
|
23
4/9
Tân Mùi
|
24
5/9
Nhâm Thân
|
25
6/9
Quí Dậu
|
26
7/9
Giáp Tuất
|
27
8/9
Ất Hợi
|
28
9/9
Bính Tý
|
29
10/9
Đinh Sửu
|
30
11/9
Mậu Dần
|
31
12/9
Kỷ Mão
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3285
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3275
- Lịch vạn niên 3276
- Lịch vạn niên 3277
- Lịch vạn niên 3278
- Lịch vạn niên 3279
- Lịch vạn niên 3280
- Lịch vạn niên 3281
- Lịch vạn niên 3282
- Lịch vạn niên 3283
- Lịch vạn niên 3284
- Lịch vạn niên 3285
- Lịch vạn niên 3286
- Lịch vạn niên 3287
- Lịch vạn niên 3288
- Lịch vạn niên 3289
- Lịch vạn niên 3290
- Lịch vạn niên 3291
- Lịch vạn niên 3292
- Lịch vạn niên 3293
- Lịch vạn niên 3294
- Lịch vạn niên 3295
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!