Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 3237 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/8
Đinh Dậu
|
02
22/8
Mậu Tuất
|
03
23/8
Kỷ Hợi
|
04
24/8
Canh Tý
|
|||
05
25/8
Tân Sửu
|
06
26/8
Nhâm Dần
|
07
27/8
Quí Mão
|
08
28/8
Giáp Thìn
|
09
29/8
Ất Tỵ
|
10
30/8
Bính Ngọ
|
11
1/9
Đinh Mùi
|
12
2/9
Mậu Thân
|
13
3/9
Kỷ Dậu
|
14
4/9
Canh Tuất
|
15
5/9
Tân Hợi
|
16
6/9
Nhâm Tý
|
17
7/9
Quí Sửu
|
18
8/9
Giáp Dần
|
19
9/9
Ất Mão
|
20
10/9
Bính Thìn
|
21
11/9
Đinh Tỵ
|
22
12/9
Mậu Ngọ
|
23
13/9
Kỷ Mùi
|
24
14/9
Canh Thân
|
25
15/9
Tân Dậu
|
26
16/9
Nhâm Tuất
|
27
17/9
Quí Hợi
|
28
18/9
Giáp Tý
|
29
19/9
Ất Sửu
|
30
20/9
Bính Dần
|
31
21/9
Đinh Mão
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3237
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3227
- Lịch vạn niên 3228
- Lịch vạn niên 3229
- Lịch vạn niên 3230
- Lịch vạn niên 3231
- Lịch vạn niên 3232
- Lịch vạn niên 3233
- Lịch vạn niên 3234
- Lịch vạn niên 3235
- Lịch vạn niên 3236
- Lịch vạn niên 3237
- Lịch vạn niên 3238
- Lịch vạn niên 3239
- Lịch vạn niên 3240
- Lịch vạn niên 3241
- Lịch vạn niên 3242
- Lịch vạn niên 3243
- Lịch vạn niên 3244
- Lịch vạn niên 3245
- Lịch vạn niên 3246
- Lịch vạn niên 3247
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!