Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 3182 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/8
Mậu Thân
|
02
13/8
Kỷ Dậu
|
03
14/8
Canh Tuất
|
||||
04
15/8
Tân Hợi
|
05
16/8
Nhâm Tý
|
06
17/8
Quí Sửu
|
07
18/8
Giáp Dần
|
08
19/8
Ất Mão
|
09
20/8
Bính Thìn
|
10
21/8
Đinh Tỵ
|
11
22/8
Mậu Ngọ
|
12
23/8
Kỷ Mùi
|
13
24/8
Canh Thân
|
14
25/8
Tân Dậu
|
15
26/8
Nhâm Tuất
|
16
27/8
Quí Hợi
|
17
28/8
Giáp Tý
|
18
29/8
Ất Sửu
|
19
30/8
Bính Dần
|
20
1/9
Đinh Mão
|
21
2/9
Mậu Thìn
|
22
3/9
Kỷ Tỵ
|
23
4/9
Canh Ngọ
|
24
5/9
Tân Mùi
|
25
6/9
Nhâm Thân
|
26
7/9
Quí Dậu
|
27
8/9
Giáp Tuất
|
28
9/9
Ất Hợi
|
29
10/9
Bính Tý
|
30
11/9
Đinh Sửu
|
31
12/9
Mậu Dần
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3182
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3172
- Lịch vạn niên 3173
- Lịch vạn niên 3174
- Lịch vạn niên 3175
- Lịch vạn niên 3176
- Lịch vạn niên 3177
- Lịch vạn niên 3178
- Lịch vạn niên 3179
- Lịch vạn niên 3180
- Lịch vạn niên 3181
- Lịch vạn niên 3182
- Lịch vạn niên 3183
- Lịch vạn niên 3184
- Lịch vạn niên 3185
- Lịch vạn niên 3186
- Lịch vạn niên 3187
- Lịch vạn niên 3188
- Lịch vạn niên 3189
- Lịch vạn niên 3190
- Lịch vạn niên 3191
- Lịch vạn niên 3192
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!