Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 3114 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/8
Tân Hợi
|
02
12/8
Nhâm Tý
|
03
13/8
Quí Sửu
|
04
14/8
Giáp Dần
|
|||
05
15/8
Ất Mão
|
06
16/8
Bính Thìn
|
07
17/8
Đinh Tỵ
|
08
18/8
Mậu Ngọ
|
09
19/8
Kỷ Mùi
|
10
20/8
Canh Thân
|
11
21/8
Tân Dậu
|
12
22/8
Nhâm Tuất
|
13
23/8
Quí Hợi
|
14
24/8
Giáp Tý
|
15
25/8
Ất Sửu
|
16
26/8
Bính Dần
|
17
27/8
Đinh Mão
|
18
28/8
Mậu Thìn
|
19
29/8
Kỷ Tỵ
|
20
30/8
Canh Ngọ
|
21
1/9
Tân Mùi
|
22
2/9
Nhâm Thân
|
23
3/9
Quí Dậu
|
24
4/9
Giáp Tuất
|
25
5/9
Ất Hợi
|
26
6/9
Bính Tý
|
27
7/9
Đinh Sửu
|
28
8/9
Mậu Dần
|
29
9/9
Kỷ Mão
|
30
10/9
Canh Thìn
|
31
11/9
Tân Tỵ
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3114
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3104
- Lịch vạn niên 3105
- Lịch vạn niên 3106
- Lịch vạn niên 3107
- Lịch vạn niên 3108
- Lịch vạn niên 3109
- Lịch vạn niên 3110
- Lịch vạn niên 3111
- Lịch vạn niên 3112
- Lịch vạn niên 3113
- Lịch vạn niên 3114
- Lịch vạn niên 3115
- Lịch vạn niên 3116
- Lịch vạn niên 3117
- Lịch vạn niên 3118
- Lịch vạn niên 3119
- Lịch vạn niên 3120
- Lịch vạn niên 3121
- Lịch vạn niên 3122
- Lịch vạn niên 3123
- Lịch vạn niên 3124
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!