Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 3066 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
20/8
Canh Tý
|
02
21/8
Tân Sửu
|
03
22/8
Nhâm Dần
|
04
23/8
Quí Mão
|
05
24/8
Giáp Thìn
|
06
25/8
Ất Tỵ
|
07
26/8
Bính Ngọ
|
08
27/8
Đinh Mùi
|
09
28/8
Mậu Thân
|
10
29/8
Kỷ Dậu
|
11
1/9
Canh Tuất
|
12
2/9
Tân Hợi
|
13
3/9
Nhâm Tý
|
14
4/9
Quí Sửu
|
15
5/9
Giáp Dần
|
16
6/9
Ất Mão
|
17
7/9
Bính Thìn
|
18
8/9
Đinh Tỵ
|
19
9/9
Mậu Ngọ
|
20
10/9
Kỷ Mùi
|
21
11/9
Canh Thân
|
22
12/9
Tân Dậu
|
23
13/9
Nhâm Tuất
|
24
14/9
Quí Hợi
|
25
15/9
Giáp Tý
|
26
16/9
Ất Sửu
|
27
17/9
Bính Dần
|
28
18/9
Đinh Mão
|
29
19/9
Mậu Thìn
|
30
20/9
Kỷ Tỵ
|
31
21/9
Canh Ngọ
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3066
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3056
- Lịch vạn niên 3057
- Lịch vạn niên 3058
- Lịch vạn niên 3059
- Lịch vạn niên 3060
- Lịch vạn niên 3061
- Lịch vạn niên 3062
- Lịch vạn niên 3063
- Lịch vạn niên 3064
- Lịch vạn niên 3065
- Lịch vạn niên 3066
- Lịch vạn niên 3067
- Lịch vạn niên 3068
- Lịch vạn niên 3069
- Lịch vạn niên 3070
- Lịch vạn niên 3071
- Lịch vạn niên 3072
- Lịch vạn niên 3073
- Lịch vạn niên 3074
- Lịch vạn niên 3075
- Lịch vạn niên 3076
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!