Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 2878 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/8
Ất Hợi
|
02
15/8
Bính Tý
|
|||||
03
16/8
Đinh Sửu
|
04
17/8
Mậu Dần
|
05
18/8
Kỷ Mão
|
06
19/8
Canh Thìn
|
07
20/8
Tân Tỵ
|
08
21/8
Nhâm Ngọ
|
09
22/8
Quí Mùi
|
10
23/8
Giáp Thân
|
11
24/8
Ất Dậu
|
12
25/8
Bính Tuất
|
13
26/8
Đinh Hợi
|
14
27/8
Mậu Tý
|
15
28/8
Kỷ Sửu
|
16
29/8
Canh Dần
|
17
1/9
Tân Mão
|
18
2/9
Nhâm Thìn
|
19
3/9
Quí Tỵ
|
20
4/9
Giáp Ngọ
|
21
5/9
Ất Mùi
|
22
6/9
Bính Thân
|
23
7/9
Đinh Dậu
|
24
8/9
Mậu Tuất
|
25
9/9
Kỷ Hợi
|
26
10/9
Canh Tý
|
27
11/9
Tân Sửu
|
28
12/9
Nhâm Dần
|
29
13/9
Quí Mão
|
30
14/9
Giáp Thìn
|
31
15/9
Ất Tỵ
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2878
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2868
- Lịch vạn niên 2869
- Lịch vạn niên 2870
- Lịch vạn niên 2871
- Lịch vạn niên 2872
- Lịch vạn niên 2873
- Lịch vạn niên 2874
- Lịch vạn niên 2875
- Lịch vạn niên 2876
- Lịch vạn niên 2877
- Lịch vạn niên 2878
- Lịch vạn niên 2879
- Lịch vạn niên 2880
- Lịch vạn niên 2881
- Lịch vạn niên 2882
- Lịch vạn niên 2883
- Lịch vạn niên 2884
- Lịch vạn niên 2885
- Lịch vạn niên 2886
- Lịch vạn niên 2887
- Lịch vạn niên 2888
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!