Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 2795 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/8
Kỷ Mùi
|
||||||
02
28/8
Canh Thân
|
03
29/8
Tân Dậu
|
04
30/8
Nhâm Tuất
|
05
1/9
Quí Hợi
|
06
2/9
Giáp Tý
|
07
3/9
Ất Sửu
|
08
4/9
Bính Dần
|
09
5/9
Đinh Mão
|
10
6/9
Mậu Thìn
|
11
7/9
Kỷ Tỵ
|
12
8/9
Canh Ngọ
|
13
9/9
Tân Mùi
|
14
10/9
Nhâm Thân
|
15
11/9
Quí Dậu
|
16
12/9
Giáp Tuất
|
17
13/9
Ất Hợi
|
18
14/9
Bính Tý
|
19
15/9
Đinh Sửu
|
20
16/9
Mậu Dần
|
21
17/9
Kỷ Mão
|
22
18/9
Canh Thìn
|
23
19/9
Tân Tỵ
|
24
20/9
Nhâm Ngọ
|
25
21/9
Quí Mùi
|
26
22/9
Giáp Thân
|
27
23/9
Ất Dậu
|
28
24/9
Bính Tuất
|
29
25/9
Đinh Hợi
|
30
26/9
Mậu Tý
|
31
27/9
Kỷ Sửu
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2795
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2785
- Lịch vạn niên 2786
- Lịch vạn niên 2787
- Lịch vạn niên 2788
- Lịch vạn niên 2789
- Lịch vạn niên 2790
- Lịch vạn niên 2791
- Lịch vạn niên 2792
- Lịch vạn niên 2793
- Lịch vạn niên 2794
- Lịch vạn niên 2795
- Lịch vạn niên 2796
- Lịch vạn niên 2797
- Lịch vạn niên 2798
- Lịch vạn niên 2799
- Lịch vạn niên 2800
- Lịch vạn niên 2801
- Lịch vạn niên 2802
- Lịch vạn niên 2803
- Lịch vạn niên 2804
- Lịch vạn niên 2805
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!