Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 2616 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/8
Tân Tỵ
|
02
30/8
Nhâm Ngọ
|
03
1/9
Quí Mùi
|
04
2/9
Giáp Thân
|
05
3/9
Ất Dậu
|
06
4/9
Bính Tuất
|
|
07
5/9
Đinh Hợi
|
08
6/9
Mậu Tý
|
09
7/9
Kỷ Sửu
|
10
8/9
Canh Dần
|
11
9/9
Tân Mão
|
12
10/9
Nhâm Thìn
|
13
11/9
Quí Tỵ
|
14
12/9
Giáp Ngọ
|
15
13/9
Ất Mùi
|
16
14/9
Bính Thân
|
17
15/9
Đinh Dậu
|
18
16/9
Mậu Tuất
|
19
17/9
Kỷ Hợi
|
20
18/9
Canh Tý
|
21
19/9
Tân Sửu
|
22
20/9
Nhâm Dần
|
23
21/9
Quí Mão
|
24
22/9
Giáp Thìn
|
25
23/9
Ất Tỵ
|
26
24/9
Bính Ngọ
|
27
25/9
Đinh Mùi
|
28
26/9
Mậu Thân
|
29
27/9
Kỷ Dậu
|
30
28/9
Canh Tuất
|
31
29/9
Tân Hợi
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2616
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2606
- Lịch vạn niên 2607
- Lịch vạn niên 2608
- Lịch vạn niên 2609
- Lịch vạn niên 2610
- Lịch vạn niên 2611
- Lịch vạn niên 2612
- Lịch vạn niên 2613
- Lịch vạn niên 2614
- Lịch vạn niên 2615
- Lịch vạn niên 2616
- Lịch vạn niên 2617
- Lịch vạn niên 2618
- Lịch vạn niên 2619
- Lịch vạn niên 2620
- Lịch vạn niên 2621
- Lịch vạn niên 2622
- Lịch vạn niên 2623
- Lịch vạn niên 2624
- Lịch vạn niên 2625
- Lịch vạn niên 2626
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!