Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 2194 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
18/8
Kỷ Sửu
|
02
19/8
Canh Dần
|
03
20/8
Tân Mão
|
04
21/8
Nhâm Thìn
|
05
22/8
Quí Tỵ
|
||
06
23/8
Giáp Ngọ
|
07
24/8
Ất Mùi
|
08
25/8
Bính Thân
|
09
26/8
Đinh Dậu
|
10
27/8
Mậu Tuất
|
11
28/8
Kỷ Hợi
|
12
29/8
Canh Tý
|
13
30/8
Tân Sửu
|
14
1/9
Nhâm Dần
|
15
2/9
Quí Mão
|
16
3/9
Giáp Thìn
|
17
4/9
Ất Tỵ
|
18
5/9
Bính Ngọ
|
19
6/9
Đinh Mùi
|
20
7/9
Mậu Thân
|
21
8/9
Kỷ Dậu
|
22
9/9
Canh Tuất
|
23
10/9
Tân Hợi
|
24
11/9
Nhâm Tý
|
25
12/9
Quí Sửu
|
26
13/9
Giáp Dần
|
27
14/9
Ất Mão
|
28
15/9
Bính Thìn
|
29
16/9
Đinh Tỵ
|
30
17/9
Mậu Ngọ
|
31
18/9
Kỷ Mùi
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2194
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2184
- Lịch vạn niên 2185
- Lịch vạn niên 2186
- Lịch vạn niên 2187
- Lịch vạn niên 2188
- Lịch vạn niên 2189
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199
- Lịch vạn niên 2200
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!