Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 1736 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/8
Mậu Tý
|
02
28/8
Kỷ Sửu
|
03
29/8
Canh Dần
|
04
1/9
Tân Mão
|
05
2/9
Nhâm Thìn
|
06
3/9
Quí Tỵ
|
07
4/9
Giáp Ngọ
|
08
5/9
Ất Mùi
|
09
6/9
Bính Thân
|
10
7/9
Đinh Dậu
|
11
8/9
Mậu Tuất
|
12
9/9
Kỷ Hợi
|
13
10/9
Canh Tý
|
14
11/9
Tân Sửu
|
15
12/9
Nhâm Dần
|
16
13/9
Quí Mão
|
17
14/9
Giáp Thìn
|
18
15/9
Ất Tỵ
|
19
16/9
Bính Ngọ
|
20
17/9
Đinh Mùi
|
21
18/9
Mậu Thân
|
22
19/9
Kỷ Dậu
|
23
20/9
Canh Tuất
|
24
21/9
Tân Hợi
|
25
22/9
Nhâm Tý
|
26
23/9
Quí Sửu
|
27
24/9
Giáp Dần
|
28
25/9
Ất Mão
|
29
26/9
Bính Thìn
|
30
27/9
Đinh Tỵ
|
31
28/9
Mậu Ngọ
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1736
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1726
- Lịch vạn niên 1727
- Lịch vạn niên 1728
- Lịch vạn niên 1729
- Lịch vạn niên 1730
- Lịch vạn niên 1731
- Lịch vạn niên 1732
- Lịch vạn niên 1733
- Lịch vạn niên 1734
- Lịch vạn niên 1735
- Lịch vạn niên 1736
- Lịch vạn niên 1737
- Lịch vạn niên 1738
- Lịch vạn niên 1739
- Lịch vạn niên 1740
- Lịch vạn niên 1741
- Lịch vạn niên 1742
- Lịch vạn niên 1743
- Lịch vạn niên 1744
- Lịch vạn niên 1745
- Lịch vạn niên 1746
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!