Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 1634 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/8
Quí Tỵ
|
||||||
02
11/8
Giáp Ngọ
|
03
12/8
Ất Mùi
|
04
13/8
Bính Thân
|
05
14/8
Đinh Dậu
|
06
15/8
Mậu Tuất
|
07
16/8
Kỷ Hợi
|
08
17/8
Canh Tý
|
09
18/8
Tân Sửu
|
10
19/8
Nhâm Dần
|
11
20/8
Quí Mão
|
12
21/8
Giáp Thìn
|
13
22/8
Ất Tỵ
|
14
23/8
Bính Ngọ
|
15
24/8
Đinh Mùi
|
16
25/8
Mậu Thân
|
17
26/8
Kỷ Dậu
|
18
27/8
Canh Tuất
|
19
28/8
Tân Hợi
|
20
29/8
Nhâm Tý
|
21
30/8
Quí Sửu
|
22
1/9
Giáp Dần
|
23
2/9
Ất Mão
|
24
3/9
Bính Thìn
|
25
4/9
Đinh Tỵ
|
26
5/9
Mậu Ngọ
|
27
6/9
Kỷ Mùi
|
28
7/9
Canh Thân
|
29
8/9
Tân Dậu
|
30
9/9
Nhâm Tuất
|
31
10/9
Quí Hợi
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1634
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1624
- Lịch vạn niên 1625
- Lịch vạn niên 1626
- Lịch vạn niên 1627
- Lịch vạn niên 1628
- Lịch vạn niên 1629
- Lịch vạn niên 1630
- Lịch vạn niên 1631
- Lịch vạn niên 1632
- Lịch vạn niên 1633
- Lịch vạn niên 1634
- Lịch vạn niên 1635
- Lịch vạn niên 1636
- Lịch vạn niên 1637
- Lịch vạn niên 1638
- Lịch vạn niên 1639
- Lịch vạn niên 1640
- Lịch vạn niên 1641
- Lịch vạn niên 1642
- Lịch vạn niên 1643
- Lịch vạn niên 1644
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!