Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 1122 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/8
Ất Mão
|
||||||
02
1/9
Bính Thìn
|
03
2/9
Đinh Tỵ
|
04
3/9
Mậu Ngọ
|
05
4/9
Kỷ Mùi
|
06
5/9
Canh Thân
|
07
6/9
Tân Dậu
|
08
7/9
Nhâm Tuất
|
09
8/9
Quí Hợi
|
10
9/9
Giáp Tý
|
11
10/9
Ất Sửu
|
12
11/9
Bính Dần
|
13
12/9
Đinh Mão
|
14
13/9
Mậu Thìn
|
15
14/9
Kỷ Tỵ
|
16
15/9
Canh Ngọ
|
17
16/9
Tân Mùi
|
18
17/9
Nhâm Thân
|
19
18/9
Quí Dậu
|
20
19/9
Giáp Tuất
|
21
20/9
Ất Hợi
|
22
21/9
Bính Tý
|
23
22/9
Đinh Sửu
|
24
23/9
Mậu Dần
|
25
24/9
Kỷ Mão
|
26
25/9
Canh Thìn
|
27
26/9
Tân Tỵ
|
28
27/9
Nhâm Ngọ
|
29
28/9
Quí Mùi
|
30
29/9
Giáp Thân
|
31
30/9
Ất Dậu
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1122
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1112
- Lịch vạn niên 1113
- Lịch vạn niên 1114
- Lịch vạn niên 1115
- Lịch vạn niên 1116
- Lịch vạn niên 1117
- Lịch vạn niên 1118
- Lịch vạn niên 1119
- Lịch vạn niên 1120
- Lịch vạn niên 1121
- Lịch vạn niên 1122
- Lịch vạn niên 1123
- Lịch vạn niên 1124
- Lịch vạn niên 1125
- Lịch vạn niên 1126
- Lịch vạn niên 1127
- Lịch vạn niên 1128
- Lịch vạn niên 1129
- Lịch vạn niên 1130
- Lịch vạn niên 1131
- Lịch vạn niên 1132
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!