Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 9834 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/8
Tân Mão
|
02
7/8
Nhâm Thìn
|
03
8/8
Quí Tỵ
|
04
9/8
Giáp Ngọ
|
05
10/8
Ất Mùi
|
06
11/8
Bính Thân
|
07
12/8
Đinh Dậu
|
08
13/8
Mậu Tuất
|
09
14/8
Kỷ Hợi
|
10
15/8
Canh Tý
|
11
16/8
Tân Sửu
|
12
17/8
Nhâm Dần
|
13
18/8
Quí Mão
|
14
19/8
Giáp Thìn
|
15
20/8
Ất Tỵ
|
16
21/8
Bính Ngọ
|
17
22/8
Đinh Mùi
|
18
23/8
Mậu Thân
|
19
24/8
Kỷ Dậu
|
20
25/8
Canh Tuất
|
21
26/8
Tân Hợi
|
22
27/8
Nhâm Tý
|
23
28/8
Quí Sửu
|
24
29/8
Giáp Dần
|
25
30/8
Ất Mão
|
26
1/9
Bính Thìn
|
27
2/9
Đinh Tỵ
|
28
3/9
Mậu Ngọ
|
29
4/9
Kỷ Mùi
|
30
5/9
Canh Thân
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9834
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9824
- Lịch vạn niên 9825
- Lịch vạn niên 9826
- Lịch vạn niên 9827
- Lịch vạn niên 9828
- Lịch vạn niên 9829
- Lịch vạn niên 9830
- Lịch vạn niên 9831
- Lịch vạn niên 9832
- Lịch vạn niên 9833
- Lịch vạn niên 9834
- Lịch vạn niên 9835
- Lịch vạn niên 9836
- Lịch vạn niên 9837
- Lịch vạn niên 9838
- Lịch vạn niên 9839
- Lịch vạn niên 9840
- Lịch vạn niên 9841
- Lịch vạn niên 9842
- Lịch vạn niên 9843
- Lịch vạn niên 9844
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!