Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 9660 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
5/8
Canh Thìn
|
02
6/8
Tân Tỵ
|
03
7/8
Nhâm Ngọ
|
04
8/8
Quí Mùi
|
05
9/8
Giáp Thân
|
||
06
10/8
Ất Dậu
|
07
11/8
Bính Tuất
|
08
12/8
Đinh Hợi
|
09
13/8
Mậu Tý
|
10
14/8
Kỷ Sửu
|
11
15/8
Canh Dần
|
12
16/8
Tân Mão
|
13
17/8
Nhâm Thìn
|
14
18/8
Quí Tỵ
|
15
19/8
Giáp Ngọ
|
16
20/8
Ất Mùi
|
17
21/8
Bính Thân
|
18
22/8
Đinh Dậu
|
19
23/8
Mậu Tuất
|
20
24/8
Kỷ Hợi
|
21
25/8
Canh Tý
|
22
26/8
Tân Sửu
|
23
27/8
Nhâm Dần
|
24
28/8
Quí Mão
|
25
29/8
Giáp Thìn
|
26
30/8
Ất Tỵ
|
27
1/9
Bính Ngọ
|
28
2/9
Đinh Mùi
|
29
3/9
Mậu Thân
|
30
4/9
Kỷ Dậu
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9660
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9650
- Lịch vạn niên 9651
- Lịch vạn niên 9652
- Lịch vạn niên 9653
- Lịch vạn niên 9654
- Lịch vạn niên 9655
- Lịch vạn niên 9656
- Lịch vạn niên 9657
- Lịch vạn niên 9658
- Lịch vạn niên 9659
- Lịch vạn niên 9660
- Lịch vạn niên 9661
- Lịch vạn niên 9662
- Lịch vạn niên 9663
- Lịch vạn niên 9664
- Lịch vạn niên 9665
- Lịch vạn niên 9666
- Lịch vạn niên 9667
- Lịch vạn niên 9668
- Lịch vạn niên 9669
- Lịch vạn niên 9670
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!