Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 9437 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/7
Canh Tuất
|
02
1/8
Tân Hợi
|
03
2/8
Nhâm Tý
|
||||
04
3/8
Quí Sửu
|
05
4/8
Giáp Dần
|
06
5/8
Ất Mão
|
07
6/8
Bính Thìn
|
08
7/8
Đinh Tỵ
|
09
8/8
Mậu Ngọ
|
10
9/8
Kỷ Mùi
|
11
10/8
Canh Thân
|
12
11/8
Tân Dậu
|
13
12/8
Nhâm Tuất
|
14
13/8
Quí Hợi
|
15
14/8
Giáp Tý
|
16
15/8
Ất Sửu
|
17
16/8
Bính Dần
|
18
17/8
Đinh Mão
|
19
18/8
Mậu Thìn
|
20
19/8
Kỷ Tỵ
|
21
20/8
Canh Ngọ
|
22
21/8
Tân Mùi
|
23
22/8
Nhâm Thân
|
24
23/8
Quí Dậu
|
25
24/8
Giáp Tuất
|
26
25/8
Ất Hợi
|
27
26/8
Bính Tý
|
28
27/8
Đinh Sửu
|
29
28/8
Mậu Dần
|
30
29/8
Kỷ Mão
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9437
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9427
- Lịch vạn niên 9428
- Lịch vạn niên 9429
- Lịch vạn niên 9430
- Lịch vạn niên 9431
- Lịch vạn niên 9432
- Lịch vạn niên 9433
- Lịch vạn niên 9434
- Lịch vạn niên 9435
- Lịch vạn niên 9436
- Lịch vạn niên 9437
- Lịch vạn niên 9438
- Lịch vạn niên 9439
- Lịch vạn niên 9440
- Lịch vạn niên 9441
- Lịch vạn niên 9442
- Lịch vạn niên 9443
- Lịch vạn niên 9444
- Lịch vạn niên 9445
- Lịch vạn niên 9446
- Lịch vạn niên 9447
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!