Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 8512 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/8
Tân Dậu
|
02
12/8
Nhâm Tuất
|
03
13/8
Quí Hợi
|
04
14/8
Giáp Tý
|
|||
05
15/8
Ất Sửu
|
06
16/8
Bính Dần
|
07
17/8
Đinh Mão
|
08
18/8
Mậu Thìn
|
09
19/8
Kỷ Tỵ
|
10
20/8
Canh Ngọ
|
11
21/8
Tân Mùi
|
12
22/8
Nhâm Thân
|
13
23/8
Quí Dậu
|
14
24/8
Giáp Tuất
|
15
25/8
Ất Hợi
|
16
26/8
Bính Tý
|
17
27/8
Đinh Sửu
|
18
28/8
Mậu Dần
|
19
29/8
Kỷ Mão
|
20
30/8
Canh Thìn
|
21
1/9
Tân Tỵ
|
22
2/9
Nhâm Ngọ
|
23
3/9
Quí Mùi
|
24
4/9
Giáp Thân
|
25
5/9
Ất Dậu
|
26
6/9
Bính Tuất
|
27
7/9
Đinh Hợi
|
28
8/9
Mậu Tý
|
29
9/9
Kỷ Sửu
|
30
10/9
Canh Dần
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8512
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8502
- Lịch vạn niên 8503
- Lịch vạn niên 8504
- Lịch vạn niên 8505
- Lịch vạn niên 8506
- Lịch vạn niên 8507
- Lịch vạn niên 8508
- Lịch vạn niên 8509
- Lịch vạn niên 8510
- Lịch vạn niên 8511
- Lịch vạn niên 8512
- Lịch vạn niên 8513
- Lịch vạn niên 8514
- Lịch vạn niên 8515
- Lịch vạn niên 8516
- Lịch vạn niên 8517
- Lịch vạn niên 8518
- Lịch vạn niên 8519
- Lịch vạn niên 8520
- Lịch vạn niên 8521
- Lịch vạn niên 8522
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!