Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 8051 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
17/7
Giáp Thìn
|
02
18/7
Ất Tỵ
|
03
19/7
Bính Ngọ
|
||||
04
20/7
Đinh Mùi
|
05
21/7
Mậu Thân
|
06
22/7
Kỷ Dậu
|
07
23/7
Canh Tuất
|
08
24/7
Tân Hợi
|
09
25/7
Nhâm Tý
|
10
26/7
Quí Sửu
|
11
27/7
Giáp Dần
|
12
28/7
Ất Mão
|
13
29/7
Bính Thìn
|
14
30/7
Đinh Tỵ
|
15
1/8
Mậu Ngọ
|
16
2/8
Kỷ Mùi
|
17
3/8
Canh Thân
|
18
4/8
Tân Dậu
|
19
5/8
Nhâm Tuất
|
20
6/8
Quí Hợi
|
21
7/8
Giáp Tý
|
22
8/8
Ất Sửu
|
23
9/8
Bính Dần
|
24
10/8
Đinh Mão
|
25
11/8
Mậu Thìn
|
26
12/8
Kỷ Tỵ
|
27
13/8
Canh Ngọ
|
28
14/8
Tân Mùi
|
29
15/8
Nhâm Thân
|
30
16/8
Quí Dậu
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8051
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8041
- Lịch vạn niên 8042
- Lịch vạn niên 8043
- Lịch vạn niên 8044
- Lịch vạn niên 8045
- Lịch vạn niên 8046
- Lịch vạn niên 8047
- Lịch vạn niên 8048
- Lịch vạn niên 8049
- Lịch vạn niên 8050
- Lịch vạn niên 8051
- Lịch vạn niên 8052
- Lịch vạn niên 8053
- Lịch vạn niên 8054
- Lịch vạn niên 8055
- Lịch vạn niên 8056
- Lịch vạn niên 8057
- Lịch vạn niên 8058
- Lịch vạn niên 8059
- Lịch vạn niên 8060
- Lịch vạn niên 8061
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!