Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 7705 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/8
Canh Dần
|
02
5/8
Tân Mão
|
03
6/8
Nhâm Thìn
|
04
7/8
Quí Tỵ
|
05
8/8
Giáp Ngọ
|
06
9/8
Ất Mùi
|
|
07
10/8
Bính Thân
|
08
11/8
Đinh Dậu
|
09
12/8
Mậu Tuất
|
10
13/8
Kỷ Hợi
|
11
14/8
Canh Tý
|
12
15/8
Tân Sửu
|
13
16/8
Nhâm Dần
|
14
17/8
Quí Mão
|
15
18/8
Giáp Thìn
|
16
19/8
Ất Tỵ
|
17
20/8
Bính Ngọ
|
18
21/8
Đinh Mùi
|
19
22/8
Mậu Thân
|
20
23/8
Kỷ Dậu
|
21
24/8
Canh Tuất
|
22
25/8
Tân Hợi
|
23
26/8
Nhâm Tý
|
24
27/8
Quí Sửu
|
25
28/8
Giáp Dần
|
26
29/8
Ất Mão
|
27
30/8
Bính Thìn
|
28
1/9
Đinh Tỵ
|
29
2/9
Mậu Ngọ
|
30
3/9
Kỷ Mùi
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7705
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7695
- Lịch vạn niên 7696
- Lịch vạn niên 7697
- Lịch vạn niên 7698
- Lịch vạn niên 7699
- Lịch vạn niên 7700
- Lịch vạn niên 7701
- Lịch vạn niên 7702
- Lịch vạn niên 7703
- Lịch vạn niên 7704
- Lịch vạn niên 7705
- Lịch vạn niên 7706
- Lịch vạn niên 7707
- Lịch vạn niên 7708
- Lịch vạn niên 7709
- Lịch vạn niên 7710
- Lịch vạn niên 7711
- Lịch vạn niên 7712
- Lịch vạn niên 7713
- Lịch vạn niên 7714
- Lịch vạn niên 7715
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!