Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 7111 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/8
Ất Mùi
|
02
11/8
Bính Thân
|
03
12/8
Đinh Dậu
|
||||
04
13/8
Mậu Tuất
|
05
14/8
Kỷ Hợi
|
06
15/8
Canh Tý
|
07
16/8
Tân Sửu
|
08
17/8
Nhâm Dần
|
09
18/8
Quí Mão
|
10
19/8
Giáp Thìn
|
11
20/8
Ất Tỵ
|
12
21/8
Bính Ngọ
|
13
22/8
Đinh Mùi
|
14
23/8
Mậu Thân
|
15
24/8
Kỷ Dậu
|
16
25/8
Canh Tuất
|
17
26/8
Tân Hợi
|
18
27/8
Nhâm Tý
|
19
28/8
Quí Sửu
|
20
29/8
Giáp Dần
|
21
30/8
Ất Mão
|
22
1/8
Bính Thìn
|
23
2/8
Đinh Tỵ
|
24
3/8
Mậu Ngọ
|
25
4/8
Kỷ Mùi
|
26
5/8
Canh Thân
|
27
6/8
Tân Dậu
|
28
7/8
Nhâm Tuất
|
29
8/8
Quí Hợi
|
30
9/8
Giáp Tý
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7111
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7101
- Lịch vạn niên 7102
- Lịch vạn niên 7103
- Lịch vạn niên 7104
- Lịch vạn niên 7105
- Lịch vạn niên 7106
- Lịch vạn niên 7107
- Lịch vạn niên 7108
- Lịch vạn niên 7109
- Lịch vạn niên 7110
- Lịch vạn niên 7111
- Lịch vạn niên 7112
- Lịch vạn niên 7113
- Lịch vạn niên 7114
- Lịch vạn niên 7115
- Lịch vạn niên 7116
- Lịch vạn niên 7117
- Lịch vạn niên 7118
- Lịch vạn niên 7119
- Lịch vạn niên 7120
- Lịch vạn niên 7121
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!