Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 7059 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/8
Quí Hợi
|
02
7/8
Giáp Tý
|
03
8/8
Ất Sửu
|
04
9/8
Bính Dần
|
|||
05
10/8
Đinh Mão
|
06
11/8
Mậu Thìn
|
07
12/8
Kỷ Tỵ
|
08
13/8
Canh Ngọ
|
09
14/8
Tân Mùi
|
10
15/8
Nhâm Thân
|
11
16/8
Quí Dậu
|
12
17/8
Giáp Tuất
|
13
18/8
Ất Hợi
|
14
19/8
Bính Tý
|
15
20/8
Đinh Sửu
|
16
21/8
Mậu Dần
|
17
22/8
Kỷ Mão
|
18
23/8
Canh Thìn
|
19
24/8
Tân Tỵ
|
20
25/8
Nhâm Ngọ
|
21
26/8
Quí Mùi
|
22
27/8
Giáp Thân
|
23
28/8
Ất Dậu
|
24
29/8
Bính Tuất
|
25
1/9
Đinh Hợi
|
26
2/9
Mậu Tý
|
27
3/9
Kỷ Sửu
|
28
4/9
Canh Dần
|
29
5/9
Tân Mão
|
30
6/9
Nhâm Thìn
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7059
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7049
- Lịch vạn niên 7050
- Lịch vạn niên 7051
- Lịch vạn niên 7052
- Lịch vạn niên 7053
- Lịch vạn niên 7054
- Lịch vạn niên 7055
- Lịch vạn niên 7056
- Lịch vạn niên 7057
- Lịch vạn niên 7058
- Lịch vạn niên 7059
- Lịch vạn niên 7060
- Lịch vạn niên 7061
- Lịch vạn niên 7062
- Lịch vạn niên 7063
- Lịch vạn niên 7064
- Lịch vạn niên 7065
- Lịch vạn niên 7066
- Lịch vạn niên 7067
- Lịch vạn niên 7068
- Lịch vạn niên 7069
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!