Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 6636 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/7
Bính Dần
|
02
15/7
Đinh Mão
|
03
16/7
Mậu Thìn
|
04
17/7
Kỷ Tỵ
|
|||
05
18/7
Canh Ngọ
|
06
19/7
Tân Mùi
|
07
20/7
Nhâm Thân
|
08
21/7
Quí Dậu
|
09
22/7
Giáp Tuất
|
10
23/7
Ất Hợi
|
11
24/7
Bính Tý
|
12
25/7
Đinh Sửu
|
13
26/7
Mậu Dần
|
14
27/7
Kỷ Mão
|
15
28/7
Canh Thìn
|
16
29/7
Tân Tỵ
|
17
30/7
Nhâm Ngọ
|
18
1/8
Quí Mùi
|
19
2/8
Giáp Thân
|
20
3/8
Ất Dậu
|
21
4/8
Bính Tuất
|
22
5/8
Đinh Hợi
|
23
6/8
Mậu Tý
|
24
7/8
Kỷ Sửu
|
25
8/8
Canh Dần
|
26
9/8
Tân Mão
|
27
10/8
Nhâm Thìn
|
28
11/8
Quí Tỵ
|
29
12/8
Giáp Ngọ
|
30
13/8
Ất Mùi
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6636
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6626
- Lịch vạn niên 6627
- Lịch vạn niên 6628
- Lịch vạn niên 6629
- Lịch vạn niên 6630
- Lịch vạn niên 6631
- Lịch vạn niên 6632
- Lịch vạn niên 6633
- Lịch vạn niên 6634
- Lịch vạn niên 6635
- Lịch vạn niên 6636
- Lịch vạn niên 6637
- Lịch vạn niên 6638
- Lịch vạn niên 6639
- Lịch vạn niên 6640
- Lịch vạn niên 6641
- Lịch vạn niên 6642
- Lịch vạn niên 6643
- Lịch vạn niên 6644
- Lịch vạn niên 6645
- Lịch vạn niên 6646
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!