Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 6163 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/8
Bính Ngọ
|
02
8/8
Đinh Mùi
|
03
9/8
Mậu Thân
|
04
10/8
Kỷ Dậu
|
|||
05
11/8
Canh Tuất
|
06
12/8
Tân Hợi
|
07
13/8
Nhâm Tý
|
08
14/8
Quí Sửu
|
09
15/8
Giáp Dần
|
10
16/8
Ất Mão
|
11
17/8
Bính Thìn
|
12
18/8
Đinh Tỵ
|
13
19/8
Mậu Ngọ
|
14
20/8
Kỷ Mùi
|
15
21/8
Canh Thân
|
16
22/8
Tân Dậu
|
17
23/8
Nhâm Tuất
|
18
24/8
Quí Hợi
|
19
25/8
Giáp Tý
|
20
26/8
Ất Sửu
|
21
27/8
Bính Dần
|
22
28/8
Đinh Mão
|
23
29/8
Mậu Thìn
|
24
30/8
Kỷ Tỵ
|
25
1/9
Canh Ngọ
|
26
2/9
Tân Mùi
|
27
3/9
Nhâm Thân
|
28
4/9
Quí Dậu
|
29
5/9
Giáp Tuất
|
30
6/9
Ất Hợi
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6163
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6153
- Lịch vạn niên 6154
- Lịch vạn niên 6155
- Lịch vạn niên 6156
- Lịch vạn niên 6157
- Lịch vạn niên 6158
- Lịch vạn niên 6159
- Lịch vạn niên 6160
- Lịch vạn niên 6161
- Lịch vạn niên 6162
- Lịch vạn niên 6163
- Lịch vạn niên 6164
- Lịch vạn niên 6165
- Lịch vạn niên 6166
- Lịch vạn niên 6167
- Lịch vạn niên 6168
- Lịch vạn niên 6169
- Lịch vạn niên 6170
- Lịch vạn niên 6171
- Lịch vạn niên 6172
- Lịch vạn niên 6173
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!