Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 5461 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/7
Bính Tuất
|
||||||
02
22/7
Đinh Hợi
|
03
23/7
Mậu Tý
|
04
24/7
Kỷ Sửu
|
05
25/7
Canh Dần
|
06
26/7
Tân Mão
|
07
27/7
Nhâm Thìn
|
08
28/7
Quí Tỵ
|
09
29/7
Giáp Ngọ
|
10
1/8
Ất Mùi
|
11
2/8
Bính Thân
|
12
3/8
Đinh Dậu
|
13
4/8
Mậu Tuất
|
14
5/8
Kỷ Hợi
|
15
6/8
Canh Tý
|
16
7/8
Tân Sửu
|
17
8/8
Nhâm Dần
|
18
9/8
Quí Mão
|
19
10/8
Giáp Thìn
|
20
11/8
Ất Tỵ
|
21
12/8
Bính Ngọ
|
22
13/8
Đinh Mùi
|
23
14/8
Mậu Thân
|
24
15/8
Kỷ Dậu
|
25
16/8
Canh Tuất
|
26
17/8
Tân Hợi
|
27
18/8
Nhâm Tý
|
28
19/8
Quí Sửu
|
29
20/8
Giáp Dần
|
30
21/8
Ất Mão
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5461
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5451
- Lịch vạn niên 5452
- Lịch vạn niên 5453
- Lịch vạn niên 5454
- Lịch vạn niên 5455
- Lịch vạn niên 5456
- Lịch vạn niên 5457
- Lịch vạn niên 5458
- Lịch vạn niên 5459
- Lịch vạn niên 5460
- Lịch vạn niên 5461
- Lịch vạn niên 5462
- Lịch vạn niên 5463
- Lịch vạn niên 5464
- Lịch vạn niên 5465
- Lịch vạn niên 5466
- Lịch vạn niên 5467
- Lịch vạn niên 5468
- Lịch vạn niên 5469
- Lịch vạn niên 5470
- Lịch vạn niên 5471
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!