Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 5410 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/7
Mậu Ngọ
|
02
28/7
Kỷ Mùi
|
|||||
03
29/7
Canh Thân
|
04
30/7
Tân Dậu
|
05
1/8
Nhâm Tuất
|
06
2/8
Quí Hợi
|
07
3/8
Giáp Tý
|
08
4/8
Ất Sửu
|
09
5/8
Bính Dần
|
10
6/8
Đinh Mão
|
11
7/8
Mậu Thìn
|
12
8/8
Kỷ Tỵ
|
13
9/8
Canh Ngọ
|
14
10/8
Tân Mùi
|
15
11/8
Nhâm Thân
|
16
12/8
Quí Dậu
|
17
13/8
Giáp Tuất
|
18
14/8
Ất Hợi
|
19
15/8
Bính Tý
|
20
16/8
Đinh Sửu
|
21
17/8
Mậu Dần
|
22
18/8
Kỷ Mão
|
23
19/8
Canh Thìn
|
24
20/8
Tân Tỵ
|
25
21/8
Nhâm Ngọ
|
26
22/8
Quí Mùi
|
27
23/8
Giáp Thân
|
28
24/8
Ất Dậu
|
29
25/8
Bính Tuất
|
30
26/8
Đinh Hợi
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5410
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5400
- Lịch vạn niên 5401
- Lịch vạn niên 5402
- Lịch vạn niên 5403
- Lịch vạn niên 5404
- Lịch vạn niên 5405
- Lịch vạn niên 5406
- Lịch vạn niên 5407
- Lịch vạn niên 5408
- Lịch vạn niên 5409
- Lịch vạn niên 5410
- Lịch vạn niên 5411
- Lịch vạn niên 5412
- Lịch vạn niên 5413
- Lịch vạn niên 5414
- Lịch vạn niên 5415
- Lịch vạn niên 5416
- Lịch vạn niên 5417
- Lịch vạn niên 5418
- Lịch vạn niên 5419
- Lịch vạn niên 5420
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!