Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 5370 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/8
Kỷ Sửu
|
02
7/8
Canh Dần
|
|||||
03
8/8
Tân Mão
|
04
9/8
Nhâm Thìn
|
05
10/8
Quí Tỵ
|
06
11/8
Giáp Ngọ
|
07
12/8
Ất Mùi
|
08
13/8
Bính Thân
|
09
14/8
Đinh Dậu
|
10
15/8
Mậu Tuất
|
11
16/8
Kỷ Hợi
|
12
17/8
Canh Tý
|
13
18/8
Tân Sửu
|
14
19/8
Nhâm Dần
|
15
20/8
Quí Mão
|
16
21/8
Giáp Thìn
|
17
22/8
Ất Tỵ
|
18
23/8
Bính Ngọ
|
19
24/8
Đinh Mùi
|
20
25/8
Mậu Thân
|
21
26/8
Kỷ Dậu
|
22
27/8
Canh Tuất
|
23
28/8
Tân Hợi
|
24
29/8
Nhâm Tý
|
25
1/9
Quí Sửu
|
26
2/9
Giáp Dần
|
27
3/9
Ất Mão
|
28
4/9
Bính Thìn
|
29
5/9
Đinh Tỵ
|
30
6/9
Mậu Ngọ
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5370
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5360
- Lịch vạn niên 5361
- Lịch vạn niên 5362
- Lịch vạn niên 5363
- Lịch vạn niên 5364
- Lịch vạn niên 5365
- Lịch vạn niên 5366
- Lịch vạn niên 5367
- Lịch vạn niên 5368
- Lịch vạn niên 5369
- Lịch vạn niên 5370
- Lịch vạn niên 5371
- Lịch vạn niên 5372
- Lịch vạn niên 5373
- Lịch vạn niên 5374
- Lịch vạn niên 5375
- Lịch vạn niên 5376
- Lịch vạn niên 5377
- Lịch vạn niên 5378
- Lịch vạn niên 5379
- Lịch vạn niên 5380
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!