Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 4916 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
30/7
Kỷ Dậu
|
02
1/8
Canh Tuất
|
03
2/8
Tân Hợi
|
04
3/8
Nhâm Tý
|
05
4/8
Quí Sửu
|
06
5/8
Giáp Dần
|
|
07
6/8
Ất Mão
|
08
7/8
Bính Thìn
|
09
8/8
Đinh Tỵ
|
10
9/8
Mậu Ngọ
|
11
10/8
Kỷ Mùi
|
12
11/8
Canh Thân
|
13
12/8
Tân Dậu
|
14
13/8
Nhâm Tuất
|
15
14/8
Quí Hợi
|
16
15/8
Giáp Tý
|
17
16/8
Ất Sửu
|
18
17/8
Bính Dần
|
19
18/8
Đinh Mão
|
20
19/8
Mậu Thìn
|
21
20/8
Kỷ Tỵ
|
22
21/8
Canh Ngọ
|
23
22/8
Tân Mùi
|
24
23/8
Nhâm Thân
|
25
24/8
Quí Dậu
|
26
25/8
Giáp Tuất
|
27
26/8
Ất Hợi
|
28
27/8
Bính Tý
|
29
28/8
Đinh Sửu
|
30
29/8
Mậu Dần
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4916
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4906
- Lịch vạn niên 4907
- Lịch vạn niên 4908
- Lịch vạn niên 4909
- Lịch vạn niên 4910
- Lịch vạn niên 4911
- Lịch vạn niên 4912
- Lịch vạn niên 4913
- Lịch vạn niên 4914
- Lịch vạn niên 4915
- Lịch vạn niên 4916
- Lịch vạn niên 4917
- Lịch vạn niên 4918
- Lịch vạn niên 4919
- Lịch vạn niên 4920
- Lịch vạn niên 4921
- Lịch vạn niên 4922
- Lịch vạn niên 4923
- Lịch vạn niên 4924
- Lịch vạn niên 4925
- Lịch vạn niên 4926
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!