Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 4395 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/8
Đinh Sửu
|
02
5/8
Mậu Dần
|
03
6/8
Kỷ Mão
|
||||
04
7/8
Canh Thìn
|
05
8/8
Tân Tỵ
|
06
9/8
Nhâm Ngọ
|
07
10/8
Quí Mùi
|
08
11/8
Giáp Thân
|
09
12/8
Ất Dậu
|
10
13/8
Bính Tuất
|
11
14/8
Đinh Hợi
|
12
15/8
Mậu Tý
|
13
16/8
Kỷ Sửu
|
14
17/8
Canh Dần
|
15
18/8
Tân Mão
|
16
19/8
Nhâm Thìn
|
17
20/8
Quí Tỵ
|
18
21/8
Giáp Ngọ
|
19
22/8
Ất Mùi
|
20
23/8
Bính Thân
|
21
24/8
Đinh Dậu
|
22
25/8
Mậu Tuất
|
23
26/8
Kỷ Hợi
|
24
27/8
Canh Tý
|
25
28/8
Tân Sửu
|
26
29/8
Nhâm Dần
|
27
30/8
Quí Mão
|
28
1/9
Giáp Thìn
|
29
2/9
Ất Tỵ
|
30
3/9
Bính Ngọ
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4395
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4385
- Lịch vạn niên 4386
- Lịch vạn niên 4387
- Lịch vạn niên 4388
- Lịch vạn niên 4389
- Lịch vạn niên 4390
- Lịch vạn niên 4391
- Lịch vạn niên 4392
- Lịch vạn niên 4393
- Lịch vạn niên 4394
- Lịch vạn niên 4395
- Lịch vạn niên 4396
- Lịch vạn niên 4397
- Lịch vạn niên 4398
- Lịch vạn niên 4399
- Lịch vạn niên 4400
- Lịch vạn niên 4401
- Lịch vạn niên 4402
- Lịch vạn niên 4403
- Lịch vạn niên 4404
- Lịch vạn niên 4405
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!