Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 4280 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/7
Ất Hợi
|
02
25/7
Bính Tý
|
03
26/7
Đinh Sửu
|
04
27/7
Mậu Dần
|
05
28/7
Kỷ Mão
|
||
06
29/7
Canh Thìn
|
07
30/7
Tân Tỵ
|
08
1/8
Nhâm Ngọ
|
09
2/8
Quí Mùi
|
10
3/8
Giáp Thân
|
11
4/8
Ất Dậu
|
12
5/8
Bính Tuất
|
13
6/8
Đinh Hợi
|
14
7/8
Mậu Tý
|
15
8/8
Kỷ Sửu
|
16
9/8
Canh Dần
|
17
10/8
Tân Mão
|
18
11/8
Nhâm Thìn
|
19
12/8
Quí Tỵ
|
20
13/8
Giáp Ngọ
|
21
14/8
Ất Mùi
|
22
15/8
Bính Thân
|
23
16/8
Đinh Dậu
|
24
17/8
Mậu Tuất
|
25
18/8
Kỷ Hợi
|
26
19/8
Canh Tý
|
27
20/8
Tân Sửu
|
28
21/8
Nhâm Dần
|
29
22/8
Quí Mão
|
30
23/8
Giáp Thìn
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4280
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4270
- Lịch vạn niên 4271
- Lịch vạn niên 4272
- Lịch vạn niên 4273
- Lịch vạn niên 4274
- Lịch vạn niên 4275
- Lịch vạn niên 4276
- Lịch vạn niên 4277
- Lịch vạn niên 4278
- Lịch vạn niên 4279
- Lịch vạn niên 4280
- Lịch vạn niên 4281
- Lịch vạn niên 4282
- Lịch vạn niên 4283
- Lịch vạn niên 4284
- Lịch vạn niên 4285
- Lịch vạn niên 4286
- Lịch vạn niên 4287
- Lịch vạn niên 4288
- Lịch vạn niên 4289
- Lịch vạn niên 4290
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!