Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 3667 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
30/7
Tân Sửu
|
02
1/8
Nhâm Dần
|
03
2/8
Quí Mão
|
04
3/8
Giáp Thìn
|
|||
05
4/8
Ất Tỵ
|
06
5/8
Bính Ngọ
|
07
6/8
Đinh Mùi
|
08
7/8
Mậu Thân
|
09
8/8
Kỷ Dậu
|
10
9/8
Canh Tuất
|
11
10/8
Tân Hợi
|
12
11/8
Nhâm Tý
|
13
12/8
Quí Sửu
|
14
13/8
Giáp Dần
|
15
14/8
Ất Mão
|
16
15/8
Bính Thìn
|
17
16/8
Đinh Tỵ
|
18
17/8
Mậu Ngọ
|
19
18/8
Kỷ Mùi
|
20
19/8
Canh Thân
|
21
20/8
Tân Dậu
|
22
21/8
Nhâm Tuất
|
23
22/8
Quí Hợi
|
24
23/8
Giáp Tý
|
25
24/8
Ất Sửu
|
26
25/8
Bính Dần
|
27
26/8
Đinh Mão
|
28
27/8
Mậu Thìn
|
29
28/8
Kỷ Tỵ
|
30
29/8
Canh Ngọ
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3667
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3657
- Lịch vạn niên 3658
- Lịch vạn niên 3659
- Lịch vạn niên 3660
- Lịch vạn niên 3661
- Lịch vạn niên 3662
- Lịch vạn niên 3663
- Lịch vạn niên 3664
- Lịch vạn niên 3665
- Lịch vạn niên 3666
- Lịch vạn niên 3667
- Lịch vạn niên 3668
- Lịch vạn niên 3669
- Lịch vạn niên 3670
- Lịch vạn niên 3671
- Lịch vạn niên 3672
- Lịch vạn niên 3673
- Lịch vạn niên 3674
- Lịch vạn niên 3675
- Lịch vạn niên 3676
- Lịch vạn niên 3677
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!