Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 3650 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/7
Nhâm Thân
|
02
23/7
Quí Dậu
|
03
24/7
Giáp Tuất
|
04
25/7
Ất Hợi
|
|||
05
26/7
Bính Tý
|
06
27/7
Đinh Sửu
|
07
28/7
Mậu Dần
|
08
29/7
Kỷ Mão
|
09
1/8
Canh Thìn
|
10
2/8
Tân Tỵ
|
11
3/8
Nhâm Ngọ
|
12
4/8
Quí Mùi
|
13
5/8
Giáp Thân
|
14
6/8
Ất Dậu
|
15
7/8
Bính Tuất
|
16
8/8
Đinh Hợi
|
17
9/8
Mậu Tý
|
18
10/8
Kỷ Sửu
|
19
11/8
Canh Dần
|
20
12/8
Tân Mão
|
21
13/8
Nhâm Thìn
|
22
14/8
Quí Tỵ
|
23
15/8
Giáp Ngọ
|
24
16/8
Ất Mùi
|
25
17/8
Bính Thân
|
26
18/8
Đinh Dậu
|
27
19/8
Mậu Tuất
|
28
20/8
Kỷ Hợi
|
29
21/8
Canh Tý
|
30
22/8
Tân Sửu
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3650
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3640
- Lịch vạn niên 3641
- Lịch vạn niên 3642
- Lịch vạn niên 3643
- Lịch vạn niên 3644
- Lịch vạn niên 3645
- Lịch vạn niên 3646
- Lịch vạn niên 3647
- Lịch vạn niên 3648
- Lịch vạn niên 3649
- Lịch vạn niên 3650
- Lịch vạn niên 3651
- Lịch vạn niên 3652
- Lịch vạn niên 3653
- Lịch vạn niên 3654
- Lịch vạn niên 3655
- Lịch vạn niên 3656
- Lịch vạn niên 3657
- Lịch vạn niên 3658
- Lịch vạn niên 3659
- Lịch vạn niên 3660
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!