Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 3455 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/7
Kỷ Tỵ
|
02
28/7
Canh Ngọ
|
|||||
03
29/7
Tân Mùi
|
04
1/8
Nhâm Thân
|
05
2/8
Quí Dậu
|
06
3/8
Giáp Tuất
|
07
4/8
Ất Hợi
|
08
5/8
Bính Tý
|
09
6/8
Đinh Sửu
|
10
7/8
Mậu Dần
|
11
8/8
Kỷ Mão
|
12
9/8
Canh Thìn
|
13
10/8
Tân Tỵ
|
14
11/8
Nhâm Ngọ
|
15
12/8
Quí Mùi
|
16
13/8
Giáp Thân
|
17
14/8
Ất Dậu
|
18
15/8
Bính Tuất
|
19
16/8
Đinh Hợi
|
20
17/8
Mậu Tý
|
21
18/8
Kỷ Sửu
|
22
19/8
Canh Dần
|
23
20/8
Tân Mão
|
24
21/8
Nhâm Thìn
|
25
22/8
Quí Tỵ
|
26
23/8
Giáp Ngọ
|
27
24/8
Ất Mùi
|
28
25/8
Bính Thân
|
29
26/8
Đinh Dậu
|
30
27/8
Mậu Tuất
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3455
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3445
- Lịch vạn niên 3446
- Lịch vạn niên 3447
- Lịch vạn niên 3448
- Lịch vạn niên 3449
- Lịch vạn niên 3450
- Lịch vạn niên 3451
- Lịch vạn niên 3452
- Lịch vạn niên 3453
- Lịch vạn niên 3454
- Lịch vạn niên 3455
- Lịch vạn niên 3456
- Lịch vạn niên 3457
- Lịch vạn niên 3458
- Lịch vạn niên 3459
- Lịch vạn niên 3460
- Lịch vạn niên 3461
- Lịch vạn niên 3462
- Lịch vạn niên 3463
- Lịch vạn niên 3464
- Lịch vạn niên 3465
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!