Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 3415 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/8
Kỷ Hợi
|
02
7/8
Canh Tý
|
03
8/8
Tân Sửu
|
||||
04
9/8
Nhâm Dần
|
05
10/8
Quí Mão
|
06
11/8
Giáp Thìn
|
07
12/8
Ất Tỵ
|
08
13/8
Bính Ngọ
|
09
14/8
Đinh Mùi
|
10
15/8
Mậu Thân
|
11
16/8
Kỷ Dậu
|
12
17/8
Canh Tuất
|
13
18/8
Tân Hợi
|
14
19/8
Nhâm Tý
|
15
20/8
Quí Sửu
|
16
21/8
Giáp Dần
|
17
22/8
Ất Mão
|
18
23/8
Bính Thìn
|
19
24/8
Đinh Tỵ
|
20
25/8
Mậu Ngọ
|
21
26/8
Kỷ Mùi
|
22
27/8
Canh Thân
|
23
28/8
Tân Dậu
|
24
29/8
Nhâm Tuất
|
25
1/9
Quí Hợi
|
26
2/9
Giáp Tý
|
27
3/9
Ất Sửu
|
28
4/9
Bính Dần
|
29
5/9
Đinh Mão
|
30
6/9
Mậu Thìn
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3415
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3405
- Lịch vạn niên 3406
- Lịch vạn niên 3407
- Lịch vạn niên 3408
- Lịch vạn niên 3409
- Lịch vạn niên 3410
- Lịch vạn niên 3411
- Lịch vạn niên 3412
- Lịch vạn niên 3413
- Lịch vạn niên 3414
- Lịch vạn niên 3415
- Lịch vạn niên 3416
- Lịch vạn niên 3417
- Lịch vạn niên 3418
- Lịch vạn niên 3419
- Lịch vạn niên 3420
- Lịch vạn niên 3421
- Lịch vạn niên 3422
- Lịch vạn niên 3423
- Lịch vạn niên 3424
- Lịch vạn niên 3425
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!