Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 3028 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
20/7
Tân Hợi
|
02
21/7
Nhâm Tý
|
03
22/7
Quí Sửu
|
04
23/7
Giáp Dần
|
05
24/7
Ất Mão
|
06
25/7
Bính Thìn
|
07
26/7
Đinh Tỵ
|
08
27/7
Mậu Ngọ
|
09
28/7
Kỷ Mùi
|
10
29/7
Canh Thân
|
11
1/8
Tân Dậu
|
12
2/8
Nhâm Tuất
|
13
3/8
Quí Hợi
|
14
4/8
Giáp Tý
|
15
5/8
Ất Sửu
|
16
6/8
Bính Dần
|
17
7/8
Đinh Mão
|
18
8/8
Mậu Thìn
|
19
9/8
Kỷ Tỵ
|
20
10/8
Canh Ngọ
|
21
11/8
Tân Mùi
|
22
12/8
Nhâm Thân
|
23
13/8
Quí Dậu
|
24
14/8
Giáp Tuất
|
25
15/8
Ất Hợi
|
26
16/8
Bính Tý
|
27
17/8
Đinh Sửu
|
28
18/8
Mậu Dần
|
29
19/8
Kỷ Mão
|
30
20/8
Canh Thìn
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3028
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3018
- Lịch vạn niên 3019
- Lịch vạn niên 3020
- Lịch vạn niên 3021
- Lịch vạn niên 3022
- Lịch vạn niên 3023
- Lịch vạn niên 3024
- Lịch vạn niên 3025
- Lịch vạn niên 3026
- Lịch vạn niên 3027
- Lịch vạn niên 3028
- Lịch vạn niên 3029
- Lịch vạn niên 3030
- Lịch vạn niên 3031
- Lịch vạn niên 3032
- Lịch vạn niên 3033
- Lịch vạn niên 3034
- Lịch vạn niên 3035
- Lịch vạn niên 3036
- Lịch vạn niên 3037
- Lịch vạn niên 3038
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!