Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2386 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/8
Ất Tỵ
|
02
8/8
Bính Ngọ
|
03
9/8
Đinh Mùi
|
04
10/8
Mậu Thân
|
05
11/8
Kỷ Dậu
|
06
12/8
Canh Tuất
|
07
13/8
Tân Hợi
|
08
14/8
Nhâm Tý
|
09
15/8
Quí Sửu
|
10
16/8
Giáp Dần
|
11
17/8
Ất Mão
|
12
18/8
Bính Thìn
|
13
19/8
Đinh Tỵ
|
14
20/8
Mậu Ngọ
|
15
21/8
Kỷ Mùi
|
16
22/8
Canh Thân
|
17
23/8
Tân Dậu
|
18
24/8
Nhâm Tuất
|
19
25/8
Quí Hợi
|
20
26/8
Giáp Tý
|
21
27/8
Ất Sửu
|
22
28/8
Bính Dần
|
23
29/8
Đinh Mão
|
24
1/9
Mậu Thìn
|
25
2/9
Kỷ Tỵ
|
26
3/9
Canh Ngọ
|
27
4/9
Tân Mùi
|
28
5/9
Nhâm Thân
|
29
6/9
Quí Dậu
|
30
7/9
Giáp Tuất
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2386
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2376
- Lịch vạn niên 2377
- Lịch vạn niên 2378
- Lịch vạn niên 2379
- Lịch vạn niên 2380
- Lịch vạn niên 2381
- Lịch vạn niên 2382
- Lịch vạn niên 2383
- Lịch vạn niên 2384
- Lịch vạn niên 2385
- Lịch vạn niên 2386
- Lịch vạn niên 2387
- Lịch vạn niên 2388
- Lịch vạn niên 2389
- Lịch vạn niên 2390
- Lịch vạn niên 2391
- Lịch vạn niên 2392
- Lịch vạn niên 2393
- Lịch vạn niên 2394
- Lịch vạn niên 2395
- Lịch vạn niên 2396
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!