Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2373 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/7
Đinh Dậu
|
02
15/7
Mậu Tuất
|
|||||
03
16/7
Kỷ Hợi
|
04
17/7
Canh Tý
|
05
18/7
Tân Sửu
|
06
19/7
Nhâm Dần
|
07
20/7
Quí Mão
|
08
21/7
Giáp Thìn
|
09
22/7
Ất Tỵ
|
10
23/7
Bính Ngọ
|
11
24/7
Đinh Mùi
|
12
25/7
Mậu Thân
|
13
26/7
Kỷ Dậu
|
14
27/7
Canh Tuất
|
15
28/7
Tân Hợi
|
16
29/7
Nhâm Tý
|
17
30/7
Quí Sửu
|
18
1/8
Giáp Dần
|
19
2/8
Ất Mão
|
20
3/8
Bính Thìn
|
21
4/8
Đinh Tỵ
|
22
5/8
Mậu Ngọ
|
23
6/8
Kỷ Mùi
|
24
7/8
Canh Thân
|
25
8/8
Tân Dậu
|
26
9/8
Nhâm Tuất
|
27
10/8
Quí Hợi
|
28
11/8
Giáp Tý
|
29
12/8
Ất Sửu
|
30
13/8
Bính Dần
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2373
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2363
- Lịch vạn niên 2364
- Lịch vạn niên 2365
- Lịch vạn niên 2366
- Lịch vạn niên 2367
- Lịch vạn niên 2368
- Lịch vạn niên 2369
- Lịch vạn niên 2370
- Lịch vạn niên 2371
- Lịch vạn niên 2372
- Lịch vạn niên 2373
- Lịch vạn niên 2374
- Lịch vạn niên 2375
- Lịch vạn niên 2376
- Lịch vạn niên 2377
- Lịch vạn niên 2378
- Lịch vạn niên 2379
- Lịch vạn niên 2380
- Lịch vạn niên 2381
- Lịch vạn niên 2382
- Lịch vạn niên 2383
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!