Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1818 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/8
Đinh Mão
|
02
2/8
Mậu Thìn
|
03
3/8
Kỷ Tỵ
|
04
4/8
Canh Ngọ
|
05
5/8
Tân Mùi
|
06
6/8
Nhâm Thân
|
|
07
7/8
Quí Dậu
|
08
8/8
Giáp Tuất
|
09
9/8
Ất Hợi
|
10
10/8
Bính Tý
|
11
11/8
Đinh Sửu
|
12
12/8
Mậu Dần
|
13
13/8
Kỷ Mão
|
14
14/8
Canh Thìn
|
15
15/8
Tân Tỵ
|
16
16/8
Nhâm Ngọ
|
17
17/8
Quí Mùi
|
18
18/8
Giáp Thân
|
19
19/8
Ất Dậu
|
20
20/8
Bính Tuất
|
21
21/8
Đinh Hợi
|
22
22/8
Mậu Tý
|
23
23/8
Kỷ Sửu
|
24
24/8
Canh Dần
|
25
25/8
Tân Mão
|
26
26/8
Nhâm Thìn
|
27
27/8
Quí Tỵ
|
28
28/8
Giáp Ngọ
|
29
29/8
Ất Mùi
|
30
1/9
Bính Thân
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1818
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1808
- Lịch vạn niên 1809
- Lịch vạn niên 1810
- Lịch vạn niên 1811
- Lịch vạn niên 1812
- Lịch vạn niên 1813
- Lịch vạn niên 1814
- Lịch vạn niên 1815
- Lịch vạn niên 1816
- Lịch vạn niên 1817
- Lịch vạn niên 1818
- Lịch vạn niên 1819
- Lịch vạn niên 1820
- Lịch vạn niên 1821
- Lịch vạn niên 1822
- Lịch vạn niên 1823
- Lịch vạn niên 1824
- Lịch vạn niên 1825
- Lịch vạn niên 1826
- Lịch vạn niên 1827
- Lịch vạn niên 1828
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!