Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1406 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/7
Bính Tý
|
02
20/7
Đinh Sửu
|
03
21/7
Mậu Dần
|
04
22/7
Kỷ Mão
|
05
23/7
Canh Thìn
|
06
24/7
Tân Tỵ
|
07
25/7
Nhâm Ngọ
|
08
26/7
Quí Mùi
|
09
27/7
Giáp Thân
|
10
28/7
Ất Dậu
|
11
29/7
Bính Tuất
|
12
1/8
Đinh Hợi
|
13
2/8
Mậu Tý
|
14
3/8
Kỷ Sửu
|
15
4/8
Canh Dần
|
16
5/8
Tân Mão
|
17
6/8
Nhâm Thìn
|
18
7/8
Quí Tỵ
|
19
8/8
Giáp Ngọ
|
20
9/8
Ất Mùi
|
21
10/8
Bính Thân
|
22
11/8
Đinh Dậu
|
23
12/8
Mậu Tuất
|
24
13/8
Kỷ Hợi
|
25
14/8
Canh Tý
|
26
15/8
Tân Sửu
|
27
16/8
Nhâm Dần
|
28
17/8
Quí Mão
|
29
18/8
Giáp Thìn
|
30
19/8
Ất Tỵ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1406
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1396
- Lịch vạn niên 1397
- Lịch vạn niên 1398
- Lịch vạn niên 1399
- Lịch vạn niên 1400
- Lịch vạn niên 1401
- Lịch vạn niên 1402
- Lịch vạn niên 1403
- Lịch vạn niên 1404
- Lịch vạn niên 1405
- Lịch vạn niên 1406
- Lịch vạn niên 1407
- Lịch vạn niên 1408
- Lịch vạn niên 1409
- Lịch vạn niên 1410
- Lịch vạn niên 1411
- Lịch vạn niên 1412
- Lịch vạn niên 1413
- Lịch vạn niên 1414
- Lịch vạn niên 1415
- Lịch vạn niên 1416
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!