Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1342 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/8
Canh Tý
|
02
2/8
Tân Sửu
|
|||||
03
3/8
Nhâm Dần
|
04
4/8
Quí Mão
|
05
5/8
Giáp Thìn
|
06
6/8
Ất Tỵ
|
07
7/8
Bính Ngọ
|
08
8/8
Đinh Mùi
|
09
9/8
Mậu Thân
|
10
10/8
Kỷ Dậu
|
11
11/8
Canh Tuất
|
12
12/8
Tân Hợi
|
13
13/8
Nhâm Tý
|
14
14/8
Quí Sửu
|
15
15/8
Giáp Dần
|
16
16/8
Ất Mão
|
17
17/8
Bính Thìn
|
18
18/8
Đinh Tỵ
|
19
19/8
Mậu Ngọ
|
20
20/8
Kỷ Mùi
|
21
21/8
Canh Thân
|
22
22/8
Tân Dậu
|
23
23/8
Nhâm Tuất
|
24
24/8
Quí Hợi
|
25
25/8
Giáp Tý
|
26
26/8
Ất Sửu
|
27
27/8
Bính Dần
|
28
28/8
Đinh Mão
|
29
29/8
Mậu Thìn
|
30
1/9
Kỷ Tỵ
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1342
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1332
- Lịch vạn niên 1333
- Lịch vạn niên 1334
- Lịch vạn niên 1335
- Lịch vạn niên 1336
- Lịch vạn niên 1337
- Lịch vạn niên 1338
- Lịch vạn niên 1339
- Lịch vạn niên 1340
- Lịch vạn niên 1341
- Lịch vạn niên 1342
- Lịch vạn niên 1343
- Lịch vạn niên 1344
- Lịch vạn niên 1345
- Lịch vạn niên 1346
- Lịch vạn niên 1347
- Lịch vạn niên 1348
- Lịch vạn niên 1349
- Lịch vạn niên 1350
- Lịch vạn niên 1351
- Lịch vạn niên 1352
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!