Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1144 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/8
Tân Tỵ
|
02
4/8
Nhâm Ngọ
|
03
5/8
Quí Mùi
|
||||
04
6/8
Giáp Thân
|
05
7/8
Ất Dậu
|
06
8/8
Bính Tuất
|
07
9/8
Đinh Hợi
|
08
10/8
Mậu Tý
|
09
11/8
Kỷ Sửu
|
10
12/8
Canh Dần
|
11
13/8
Tân Mão
|
12
14/8
Nhâm Thìn
|
13
15/8
Quí Tỵ
|
14
16/8
Giáp Ngọ
|
15
17/8
Ất Mùi
|
16
18/8
Bính Thân
|
17
19/8
Đinh Dậu
|
18
20/8
Mậu Tuất
|
19
21/8
Kỷ Hợi
|
20
22/8
Canh Tý
|
21
23/8
Tân Sửu
|
22
24/8
Nhâm Dần
|
23
25/8
Quí Mão
|
24
26/8
Giáp Thìn
|
25
27/8
Ất Tỵ
|
26
28/8
Bính Ngọ
|
27
29/8
Đinh Mùi
|
28
30/8
Mậu Thân
|
29
1/9
Kỷ Dậu
|
30
2/9
Canh Tuất
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1144
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1134
- Lịch vạn niên 1135
- Lịch vạn niên 1136
- Lịch vạn niên 1137
- Lịch vạn niên 1138
- Lịch vạn niên 1139
- Lịch vạn niên 1140
- Lịch vạn niên 1141
- Lịch vạn niên 1142
- Lịch vạn niên 1143
- Lịch vạn niên 1144
- Lịch vạn niên 1145
- Lịch vạn niên 1146
- Lịch vạn niên 1147
- Lịch vạn niên 1148
- Lịch vạn niên 1149
- Lịch vạn niên 1150
- Lịch vạn niên 1151
- Lịch vạn niên 1152
- Lịch vạn niên 1153
- Lịch vạn niên 1154
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!