Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 0168 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/7
Đinh Tỵ
|
02
14/7
Mậu Ngọ
|
03
15/7
Kỷ Mùi
|
04
16/7
Canh Thân
|
|||
05
17/7
Tân Dậu
|
06
18/7
Nhâm Tuất
|
07
19/7
Quí Hợi
|
08
20/7
Giáp Tý
|
09
21/7
Ất Sửu
|
10
22/7
Bính Dần
|
11
23/7
Đinh Mão
|
12
24/7
Mậu Thìn
|
13
25/7
Kỷ Tỵ
|
14
26/7
Canh Ngọ
|
15
27/7
Tân Mùi
|
16
28/7
Nhâm Thân
|
17
29/7
Quí Dậu
|
18
30/7
Giáp Tuất
|
19
1/8
Ất Hợi
|
20
2/8
Bính Tý
|
21
3/8
Đinh Sửu
|
22
4/8
Mậu Dần
|
23
5/8
Kỷ Mão
|
24
6/8
Canh Thìn
|
25
7/8
Tân Tỵ
|
26
8/8
Nhâm Ngọ
|
27
9/8
Quí Mùi
|
28
10/8
Giáp Thân
|
29
11/8
Ất Dậu
|
30
12/8
Bính Tuất
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 0168
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 158
- Lịch vạn niên 159
- Lịch vạn niên 160
- Lịch vạn niên 161
- Lịch vạn niên 162
- Lịch vạn niên 163
- Lịch vạn niên 164
- Lịch vạn niên 165
- Lịch vạn niên 166
- Lịch vạn niên 167
- Lịch vạn niên 168
- Lịch vạn niên 169
- Lịch vạn niên 170
- Lịch vạn niên 171
- Lịch vạn niên 172
- Lịch vạn niên 173
- Lịch vạn niên 174
- Lịch vạn niên 175
- Lịch vạn niên 176
- Lịch vạn niên 177
- Lịch vạn niên 178
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!