Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 8800 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/7
Canh Tý
|
02
12/7
Tân Sửu
|
03
13/7
Nhâm Dần
|
04
14/7
Quí Mão
|
05
15/7
Giáp Thìn
|
06
16/7
Ất Tỵ
|
|
07
17/7
Bính Ngọ
|
08
18/7
Đinh Mùi
|
09
19/7
Mậu Thân
|
10
20/7
Kỷ Dậu
|
11
21/7
Canh Tuất
|
12
22/7
Tân Hợi
|
13
23/7
Nhâm Tý
|
14
24/7
Quí Sửu
|
15
25/7
Giáp Dần
|
16
26/7
Ất Mão
|
17
27/7
Bính Thìn
|
18
28/7
Đinh Tỵ
|
19
29/7
Mậu Ngọ
|
20
30/7
Kỷ Mùi
|
21
1/8
Canh Thân
|
22
2/8
Tân Dậu
|
23
3/8
Nhâm Tuất
|
24
4/8
Quí Hợi
|
25
5/8
Giáp Tý
|
26
6/8
Ất Sửu
|
27
7/8
Bính Dần
|
28
8/8
Đinh Mão
|
29
9/8
Mậu Thìn
|
30
10/8
Kỷ Tỵ
|
31
11/8
Canh Ngọ
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8800
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8790
- Lịch vạn niên 8791
- Lịch vạn niên 8792
- Lịch vạn niên 8793
- Lịch vạn niên 8794
- Lịch vạn niên 8795
- Lịch vạn niên 8796
- Lịch vạn niên 8797
- Lịch vạn niên 8798
- Lịch vạn niên 8799
- Lịch vạn niên 8800
- Lịch vạn niên 8801
- Lịch vạn niên 8802
- Lịch vạn niên 8803
- Lịch vạn niên 8804
- Lịch vạn niên 8805
- Lịch vạn niên 8806
- Lịch vạn niên 8807
- Lịch vạn niên 8808
- Lịch vạn niên 8809
- Lịch vạn niên 8810
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!