Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 8564 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/7
Quí Hợi
|
02
15/7
Giáp Tý
|
03
16/7
Ất Sửu
|
04
17/7
Bính Dần
|
05
18/7
Đinh Mão
|
||
06
19/7
Mậu Thìn
|
07
20/7
Kỷ Tỵ
|
08
21/7
Canh Ngọ
|
09
22/7
Tân Mùi
|
10
23/7
Nhâm Thân
|
11
24/7
Quí Dậu
|
12
25/7
Giáp Tuất
|
13
26/7
Ất Hợi
|
14
27/7
Bính Tý
|
15
28/7
Đinh Sửu
|
16
29/7
Mậu Dần
|
17
30/7
Kỷ Mão
|
18
1/7
Canh Thìn
|
19
2/7
Tân Tỵ
|
20
3/7
Nhâm Ngọ
|
21
4/7
Quí Mùi
|
22
5/7
Giáp Thân
|
23
6/7
Ất Dậu
|
24
7/7
Bính Tuất
|
25
8/7
Đinh Hợi
|
26
9/7
Mậu Tý
|
27
10/7
Kỷ Sửu
|
28
11/7
Canh Dần
|
29
12/7
Tân Mão
|
30
13/7
Nhâm Thìn
|
31
14/7
Quí Tỵ
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8564
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8554
- Lịch vạn niên 8555
- Lịch vạn niên 8556
- Lịch vạn niên 8557
- Lịch vạn niên 8558
- Lịch vạn niên 8559
- Lịch vạn niên 8560
- Lịch vạn niên 8561
- Lịch vạn niên 8562
- Lịch vạn niên 8563
- Lịch vạn niên 8564
- Lịch vạn niên 8565
- Lịch vạn niên 8566
- Lịch vạn niên 8567
- Lịch vạn niên 8568
- Lịch vạn niên 8569
- Lịch vạn niên 8570
- Lịch vạn niên 8571
- Lịch vạn niên 8572
- Lịch vạn niên 8573
- Lịch vạn niên 8574
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!